Có 2 kết quả:
飛身翻騰 fēi shēn fān téng ㄈㄟ ㄕㄣ ㄈㄢ ㄊㄥˊ • 飞身翻腾 fēi shēn fān téng ㄈㄟ ㄕㄣ ㄈㄢ ㄊㄥˊ
fēi shēn fān téng ㄈㄟ ㄕㄣ ㄈㄢ ㄊㄥˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
flying somersault
Bình luận 0
fēi shēn fān téng ㄈㄟ ㄕㄣ ㄈㄢ ㄊㄥˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
flying somersault
Bình luận 0